Trà Việt - một hương vị truyền thống tinh tế đã tạo dựng một lịch sử đặc biệt trong lòng người dân nước ta. Nguồn gốc của nó ẩn chứa những câu chuyện hấp dẫn về sự phát triển vượt bậc và những loại trà Việt danh tiếng đã trở thành biểu tượng của nền văn hóa ẩm thực Việt Nam.
Từ xa xưa, trà đã trở thành một phần quan trọng của đời sống hàng ngày của người Việt. Nguồn gốc của trà Việt có thể được tìm thấy trong cuộc sống của những người dân xưa, khi họ khám phá ra những lá trà thơm ngon và hạt trà có chất lượng tuyệt vời trên vùng đất này. Từ đó, nghệ thuật chế biến và thưởng thức trà đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam và từng bước hình thành thành một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
1. Truyền thuyết hay gặp về nguồn gốc của cây chè (Trà)
Trong lịch sử trà ở Trung Quốc, có một truyền thuyết về Thần Nông, nhân vật có vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và y học truyền thống của người Trung Quốc. Theo truyền thuyết này, Thần Nông đã nếm thử hàng trăm loại cỏ và trong số đó có 72 loại độc. Nhờ trà, ông đã có thể giải độc và cứu người. Thần Nông được cho là có một cái bụng trong suốt như thủy tinh, cho phép ông nhìn thấy rõ bên trong sau khi ăn thực phẩm.
Theo truyền thuyết, Thần Nông đã sử dụng cái bụng thủy tinh của mình để nếm thử hàng trăm loại cỏ và quan sát những tác động của chúng sau khi tiếp xúc với cơ thể. Một ngày nọ, ông đã phát hiện một loài cây có lá xanh và hoa trắng và đã thử ăn lá của nó. Điều đáng ngạc nhiên là sau khi ăn, ông nhận ra rằng loại cây này có khả năng thanh lọc chất độc. Ngoài ra, nó còn có mùi hương thơm mát và hương vị ngon ngọt.
Từ đó, Thần Nông sử dụng loại lá này để giải độc mỗi khi nếm phải cỏ độc. Ban đầu, ông chỉ đặt tên loại cây này là "Tra", có nghĩa là kiểm tra, vì ông sử dụng nó để kiểm tra tính độc của các loại cỏ khác nhau. Sau đó, chữ "Tra" được viết lại thành "Trà". Đây là nguồn gốc của từ "Trà" trong lịch sử trà Trung Quốc.
2. Ngược dòng tìm hiểu về nguồn gốc trà Việt
2.1 Dấu tích Vua Hùng
Nếu nhìn từ góc độ cổ tích và truyền thuyết, có nhiều chứng cứ cho nguồn gốc lịch sử của trà Việt Nam. Thật đáng ngạc nhiên khi biết rằng trà đã xuất hiện từ thời kỳ của Hùng Vương, đồng thời với bánh chưng và bánh dày.
Một trong những dấu vết về trà Việt Nam xuất hiện trong truyền thuyết là câu chuyện về Trương Chi - Mỵ Nương, một câu chuyện lãng mạn từ thời cổ sử Việt. Câu chuyện diễn ra trong thời đại của các vua Hùng (2879-257 TCN). Một chứng cứ đáng tin cậy khác là các địa danh đã được đề cập trong câu chuyện về Hùng Duệ Vương. Một người phụ nữ quý phi của vua Hùng đã trở về làng Văn Luông (nay là Văn Phú), Phú Thọ để dạy người dân trồng chè và trồng bông. Để ghi nhớ công nghiệp đó của bà, những vùng đất trồng chè và trồng bông đã tạo ra các xóm làng như xóm Bãi Chè và xóm Bông, mà vẫn tồn tại đến ngày nay.
Việc trồng cây trà thực sự chỉ bắt đầu hoạt động ở vùng Cao nguyên Trung Kỳ, bao gồm các tỉnh Kontum, Pleiku, Đắk Lắk và Đồng Nai Thượng, từ năm 1924, thời kỳ thuộc địa Pháp. Vào những năm 1930, trà được trồng quy mô trên cao nguyên vùng B'lao, trở thành vựa trà quan trọng. Vào năm 1960, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 2.000 tấn trà mỗi năm. Đến năm 2007, sản lượng trà của Việt Nam đã vượt một triệu tấn, trồng trên diện tích 125.000 hecta.
Cây trà đã được trồng khắp miền quê ngoại Bắc và Trung Việt Nam giữa thế kỷ 20, với diện tích lớn nhất ở hai tỉnh Phú Thọ và Quảng Nam.
Vào đầu năm 2016, Pakistan là thị trường mua trà Việt Nam lớn nhất, chiếm khoảng 1/3 thị phần. Việt Nam cũng là quốc gia xuất khẩu chè đứng thứ năm trên thế giới.
2.2 Nguồn gốc của trà từ nghiên cứu khoa học
Truyền thuyết luôn kể rằng Trà là sản vật của phương Nam, và thực tế, bản chất của trà không xuất phát từ vùng đất của người Trung Hoa, ít nhất là cho đến thời kỳ nhà Nguyên.
Nếu xét theo lịch sử cổ của nước ta, Nước Văn Lang đã tồn tại trong 2622 năm (từ 2879 TCN đến 258 TCN). Lãnh thổ của nước ta lúc đó bao gồm một khu vực rộng hơn rất nhiều so với ngày nay. Phía Tây giáp Ba Thục, phía Bắc giáp Động Đình (nằm phía Nam sông Trường Giang), phía Nam giáp nước Hồ Tôn (Chiêm Thành). Vị trí này chứng tỏ rằng toàn bộ khu vực sản xuất trà từ trước đây thuộc về Việt Nam cổ - Nước Văn Lang. Bản đồ của nhà Hán, nhà Đường và nhà Tống không ghi nhận khu vực Tây Nam Trung Quốc hiện nay.
Vì vậy, có thể nói rằng trà không phát triển trong ba triều đại này. Chỉ có nhiều tài liệu được người Trung Hoa viết và ghi chú lại thành sách nên trà mới được biết đến. Ví dụ như Thánh trà Lục Vũ chỉ xuất hiện trong thời đại Đường.
Tuy nhiên, trong lịch sử dài, do chiến tranh giữa các quốc gia, khu vực sản xuất trà dần chuyển chủ. Tiếp sau là nước Nam Chiếu và sau đó là triều Đại Lý, tồn tại trên vùng đất này từ năm 937 đến năm 1253. Sau đó, liên tiếp là 22 đời vua xưng đế, trong đó có nhân vật Đoàn Chính Thuần được tưởng tượng bởi Kim Dung trong tiểu thuyết võ hiệp của ông. Sau năm 1253, Đại Lý rơi vào tay Nguyên Mông trước khi hoàn toàn bị Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương tiêu diệt vào năm 1378.
Nước Đại Lý được đổi thành phủ Đại Lý, và người Bạch cùng người Di đã di cư xuống phương Nam. Một số dân tộc ở Việt Nam, Lào và Myanmar (như Thái Trắng, Thái Đen, Thái Đỏ, Lô Lô, Nùng) là những người di cư từ đó.
Sau thời kỳ nhà Minh, trà tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ. Trong thời đại nhà Thanh, trà tiếp tục tạo liên kết với thế giới bên ngoài.
Người phương Tây tiếp xúc với trà sau này, do đó chỉ có thể nắm được lịch sử trà từ Trung Quốc mà họ biết. Họ không biết về lịch sử bắt đầu và càng không biết về quá khứ của nước Văn Lang.
3. Dòng chảy lịch sử và những con số
Một hành trình ít được biết đến về sự tiến hóa của cây trà trên đất Trung Quốc đã diễn ra.
Ban đầu, cây trà được trao đổi và thương mại với vùng Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên. Từ đó, có 4 con đường phát triển cây trà từ loại trà cổ đến các loại trà phong phú hiện nay tại Trung Quốc. Sự phát triển này phụ thuộc vào điều kiện địa hình, khí hậu và hoạt động kinh doanh riêng biệt của từng khu vực. Cây trà đã có nhiều biến thể và chủng loại khác nhau.
Con đường đầu tiên phát triển sang hướng Tây Nam từ Vân Nam, Tứ Xuyên đến tỉnh Quảng Tây, Quảng Đông và Đảo Hải Nam. Cây trà ở Tứ Xuyên duy trì kích thước ban đầu, cao từ 6 đến 15m, lá to, chiều dài từ 15 đến 21 cm, rộng 6-9 cm. Chồi không có lông. Hoa trà có 8-10 cánh và hạt trà có hình dạng trái banh.
Con đường thứ hai phát triển từ Vân Nam đến tỉnh Quý Châu, Hồ Nam, Giang Tây và Phúc Kiến, và cuối cùng là đảo Đài Loan. Con đường này phát triển sang hướng Đông Nam, có khí hậu nóng quanh năm và mưa nhiều, nhiệt độ không chênh lệch quá nhiều trong năm.
Con đường thứ ba phát triển từ Tứ Xuyên (Vân Nam) đến Trùng Khánh, Hồ Bắc, An Huy, Giang Tô và Chiết Giang.
Con đường thứ tư phát triển từ Vân Nam đến Thiểm Tây và Hà Nam.
Ở hai con đường thứ ba và thứ tư này, cây trà đã phải thích nghi với khí hậu của vùng phía Đông Bắc Trung Quốc. Với mùa đông khô và lạnh cùng mùa hè ẩm ướt và nóng bức, nhiệt độ dao động rất cao trong suốt năm, cây trà đã trải qua sự biến đổi để phù hợp với điều kiện khí hậu này.
Trong quá trình di chuyển từ phía Tây sang phía Đông, cây trà ngày càng nhỏ lại, lá cũng nhỏ đi và mang đến hương vị thanh hơn. Hiện nay, hầu hết các loại trà cao cấp đều được tìm thấy ở vùng Đông Trung Quốc.
Ở Chiết Giang, cây trà cũng đã giảm kích thước, chỉ cao từ 1 đến 3 m, lá có chiều dài dưới 10 cm. Nụ hoa có nhiều lông. Nhiều cây trà đã trở thành dạng bụi cây và trở thành loại cây trà trung bình hoặc nhỏ.
Như vậy, qua quá trình phát triển và tiến hóa, cây trà đã tạo ra nhiều chủng loại khác nhau phù hợp với điều kiện địa lý và khí hậu của từng khu vực trong Trung Quốc. Sự đa dạng này đã làm nên sự phong phú và độc đáo của nền văn hóa trà Trung Hoa.
4. Các loại trà Việt Nam thượng hạng theo dòng chảy lịch sử
4.1 Chè tươi (một số địa phương đều gọi là chè xanh)
Khi nhắc đến Trà Việt Nam, không thể không nhắc đến Trà tươi hay Chè tươi. Đây là phương pháp thưởng thức trà cổ xưa nhất của người Việt. Trà tươi được chế biến từ lá chè tươi chưa qua xử lý, sau đó được rửa sạch và nhẹ nhàng vò lá trà trước khi đặt vào nồi nấu. Khi nước sôi, trà được đổ vào bát sành lớn để thưởng thức suốt cả ngày. Tại các làng cổ, mỗi tối gia đình trong làng thường tổ chức nấu trà để chiêu đãi toàn bộ làng. Trà tươi Việt Nam được coi là cách thưởng trà đậm chất xóm làng, tạo nên sự gần gũi và thân thiện giữa mọi người.
Để pha trà tươi, sử dụng lá chè tươi đã được rửa sạch, tương tự như phương pháp pha trà khô khác bằng cách hãm trà. Đầu tiên, đun nước sôi và rót nước vào ấm. Đợi trong khoảng 3 - 5 phút, bạn sẽ có một chén trà ngon. Nếu cho lá trà vào nồi đun, nước trà sẽ có màu không đẹp và có hương vị đắng.
4.2 Trà Mạn
Trà mạn là loại trà không được ướp hương, tập trung vào sự tinh tế trong việc thưởng thức trà. Trà mạn ở Việt Nam tuân theo những tiêu chuẩn phức tạp về trà, nước pha trà, ấm uống trà, cách pha trà và cách thưởng trà. Trà mạn có hai loại chính là trà Tàu và trà Thiền.
Trà mạn Tàu: Trà này chịu ảnh hưởng lớn từ tinh thần và phong cách trà Trung Hoa, thường sử dụng trà Trung Quốc và ưa chuộng sử dụng ấm đất Nghi Hưng. Phương pháp pha chế trà rất tỉ mỉ để tạo ra chén trà ngon.
Trà mạn Thiền: Đây là cách thưởng trà mang tính chất Thiền cao, lấy trà làm phương tiện để tập trung vào nội tâm. Trà Thiền nhằm giáo dục con người.
4.3 Trà hương
Đây là một loại trà đặc trưng của Việt Nam, bởi người dân Việt Nam thường rất yêu thích việc thưởng thức trà ướp hương từ các loài hoa như hoa lài, hoa sói, hoa sen, hoa ngâu, hoa cúc... Trà thường được ướp hương trước và đóng gói sẵn để sử dụng tiện lợi. Khi nhắc đến trà hương, không thể không nhắc đến ba loại trà hương đặc biệt đáng chú ý: trà sen, trà ngũ hương và trà hoa sứ.
5. Kết luận
5.1 Sự đóng góp của Trà Việt xuyên suốt chiều dài lịch sử
Có thể thấy, trà Việt Nam đã phát triển song song với văn hóa của người Việt trong quá trình lịch sử của nó. Trân trọng những giá trị tinh túy của tự nhiên, trà Việt Nam đã trở thành một đồ uống thiêng liêng, không thể thiếu trên bàn thờ gia tiên trong những dịp quan trọng. Trong suốt 4000 năm phát triển cùng lịch sử dân tộc.
5.2 Giới thiệu Thuận Trà Tân Cương
Thuận Trà Tân Cương là một trong những thương hiệu trà nổi tiếng và đáng chú ý tại Việt Nam. Thuận Trà Tân Cương chuyên sản xuất và cung cấp các loại trà chất lượng cao, đa dạng về hương vị và xuất xứ. Công ty này đặt nền tảng quan trọng vào việc lựa chọn nguồn nguyên liệu tươi ngon và chất lượng, từ những vùng trồng trà uy tín như Tân Cương Thái Nguyên và nhiều vùng trà khác trên cả nước. Đồng thời, quy trình chế biến trà của Thuận Trà Tân Cương tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm mang đến hương vị tuyệt hảo và giá trị dinh dưỡng cao.
Với sự đa dạng về loại trà, Thuận Trà cung cấp cho khách hàng những sản phẩm phong phú như trà xanh, trà đen, trà oolong, bạch trà,... Mỗi loại trà đều mang đến hương thơm đặc trưng và vị tuyệt vời, tạo nên trải nghiệm thưởng trà tinh tế và đáng nhớ.
Viết bình luận