Trên đất nước Việt Nam, nền văn hóa trồng chè đã từ lâu trở thành một phần không thể thiếu của đời sống và kinh tế. Trải dài từ Bắc vào Nam, từ vùng núi cao đến đồng bằng, chè đã trở thành biểu tượng của sự đa dạng vùng miền cũng như nền văn hóa Việt. Nhưng vùng nào được biết đến với sự phổ biến và sản xuất chè nhiều nhất? Hãy cùng Thuận Trà Tân Cương khám phá các vùng chè Việt Nam để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này nhé!
1. Lịch sử phát triển vùng chè Việt Nam
1.1 Giới thiệu về cây chè
Bắt nguồn từ vùng Đông Nam Á nổi tiếng với trà, một thứ đồ uống quý giá với giá trị vật chất và tinh thần lớn lao. Trà, xếp thứ hai sau nước với 50% dân số thế giới uống, đã lan tỏa ra khắp nơi trên thế giới từ cái nôi của nó ở vùng gió mùa Đông Nam Á.
►Xem thêm: Tất tần tật về cây chè xanh: Đặc điểm, công dụng, cách trồng và kỹ thuật chăm sóc
1.2 Sự ra đời của các vùng chè Việt Nam
Mặc dù trà đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống hàng ngày của con người, tuy nhiên không nhiều người biết rõ về lịch sử phát triển của cây chè tại Việt Nam. Cây chè ở đây đã tồn tại từ rất lâu dưới hai dạng chính: chè vườn hộ gia đình ở vùng châu thổ Sông Hồng và chè rừng ở miền núi phía bắc. Việt Nam, một quốc gia nằm trong vùng gió mùa Đông Nam Á, có điều kiện tự nhiên rất thích hợp cho việc trồng cây chè. Với lượng mưa đều đặn, nhiệt độ ổn định và đất đai phong phú, chè được trồng ở các vĩ tuyến khác nhau, chia thành ba vùng từ thấp đến cao, tạo nên chất lượng chè đặc biệt và phong phú.
- Trong quá trình phát triển, cây chè ở Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Trước năm 1918, chè đã phát triển mạnh mẽ trên các vùng núi cao phía Tây - Bắc với những loại chè nguyên thuỷ tại các địa điểm như Suối Giàng, Thông Nguyên, Cao Bồ, Lũng Phìn, Chồ Lồng, Tà Xùa và Tam Đảo.
- Nghiên cứu và khám phá về cây chè tại Việt Nam càng trở nên quan trọng khi người Pháp bắt đầu quan tâm và khảo sát chè sau khi chiếm Thăng Long. Sản xuất chè ở đây đã phát triển từ quy mô nhỏ dạng vườn gia đình ở vùng thấp đến chè rừng ở vùng cao, tạo nên những sản phẩm đa dạng như chè tươi, chè khô, chè Bạng, chè Huế và chè mạn Hà Giang.
- Với việc xuất khẩu chè sang nhiều quốc gia như Pháp, Hồng Kông, Singapor, Trung Quốc và nhập khẩu từ các nước khác như Trung Quốc, Ấn Độ, Hồng Kông, chè đã trở thành một ngành kinh tế quan trọng của Đông Dương, thể hiện qua sự tăng trưởng về số lượng và giá trị của hàng hóa chè qua các năm.
1.3 Cụ thể các giai đoạn phát triển các vùng chè Việt Nam
Giai đoạn 1918-1945: Phát triển ngành chè với nhiều trạm nghiên cứu và cơ sở sản xuất.
Giai đoạn 1940-1945: Ngành chè gặp khó khăn do can thiệp và chiến tranh.
Giai đoạn 1945-1954: Đổi mới sau cách mạng, phục hồi sau chiến tranh.
Giai đoạn sau 1954: Phát triển mạnh mẽ, mở rộng thị trường xuất khẩu.
Ngành chè ngày nay: Vẫn là ngành chủ lực, phát triển bền vững và nâng cao giá trị thương hiệu. Hiện nay, ngành chè tại Việt Nam vẫn là một trong những ngành nông nghiệp quan trọng, đóng góp đáng kể vào nguồn thu nhập cho nông dân và phát triển kinh tế đất nước. Việt Nam không chỉ là một trong những nước sản xuất chè lớn trên thế giới mà còn là điểm đến thu hút du khách quốc tế đến thăm quan và trải nghiệm văn hóa chè đặc sắc.
Ngoài ra, ngành chè cũng đang chuyển dần sang hướng bền vững với việc áp dụng các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, công bằng xã hội và phát triển bền vững trong sản xuất chè. Điều này giúp nâng cao giá trị thương hiệu của chè Việt Nam trên thị trường quốc tế và đảm bảo sự phát triển ổn định của ngành trong tương lai.
►Xem thêm: Lịch Sử Cây Chè: Phát Triển Qua Nhiều Quốc Gia
2. TOP 7 các tỉnh, các vùng trồng chè nổi tiếng tại Việt Nam
Chè, một trong những sản phẩm nông nghiệp truyền thống và quan trọng của Việt Nam, không chỉ mang lại giá trị về kinh tế mà còn góp phần làm nên vẻ đẹp văn hóa của đất nước. Trong đó, có những tỉnh, vùng trồng chè được biết đến với chất lượng sản phẩm, giống chè đặc biệt và sự phát triển bền vững. Dưới đây là danh sách top 7 các tỉnh, vùng trồng chè nổi tiếng tại Việt Nam:
2.1 Vùng chè Tân Cương - Thái Nguyên, Thiên đường của trà Việt
Thái Nguyên, với diện tích canh tác chè lên đến 22.300ha, là một trong những tỉnh hàng đầu về sản xuất chè. Vùng đất này nổi tiếng với chè truyền thống được ưa chuộng tại nhiều thị trường khó tính, cả trong và ngoài nước.
Nằm tại Thái Nguyên, vùng đất được biết đến với danh xưng "đệ nhất danh trà", Tân Cương tự hào sở hữu diện tích chè gần 20 nghìn ha, đứng đầu cả nước về diện tích canh tác và chất lượng sản phẩm chè. Phương pháp trồng chè truyền thống tại đây đã tạo ra thương hiệu chè Tân Cương với hương vị đặc trưng "tiền đắng hậu ngọt" mà ai cũng yêu thích. Ngoài Tân Cương cũng có các vùng trồng chè nổi tiếng như xã La Bằng, Võ Nhai chế biến ra những loại chè cao cấp.
Phổ biến nhất ở Thái Nguyên là Trà xanh truyền thống (Trà Bắc Thái Nguyên) cùng các dòng trà Nõn Tôm, trà Đinh rất được ưa chuộng hiện nay, được biết đến với hương thơm đặc trưng, vị đắng, hậu ngọt. Nhiều năm qua, người dân Thái Nguyên đã xây dựng thương hiệu "chè Thái" vững mạnh thông qua chất lượng và an toàn thực phẩm cao: Tân Cương, Đồng Hỷ, La Bằng... từng bước chinh phục lòng tin của người tiêu dùng trong và ngoài nước. Câu lạc bộ chè hữu cơ Tân Cương (xóm Nam Thái, xã Tân Cương, thành phố Thái Nguyên) là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam được chứng nhận sản phẩm chè hữu cơ theo tiêu chuẩn châu Âu bởi Tổ chức Hữu cơ Quốc tế IFOAM và Tổ chức ICEA (Italy). Chè La Bằng cũng đã nhận được Chứng nhận Bảo hộ Nhãn hiệu Hàng hóa từ Cục Sở hữu Trí tuệ từ năm 2008, khẳng định chất lượng và uy tín của sản phẩm.
►Xem thêm: Du Lịch Tân Cương: Trải Nghiệm Thế Giới Những Lá Trà
2.2 Vùng chè Hà Giang
Vùng chè Hà Giang là một trong những địa điểm nổi tiếng với diện tích trồng chè lớn thứ ba trên toàn quốc, với hơn 20.000ha. Cây chè Shan Tuyết, Shan Nậm Ty là biểu tượng của vùng đất này, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp của tỉnh. Các vùng nguyên liệu chè trên địa bàn Hà Giang đều được bao quanh bởi những dãy núi rừng trùng điệp và điểm đến du lịch hấp dẫn, tạo điểm nhấn đáng khám phá về vùng nguyên liệu chè Shan Tuyết. Cây chè cổ thụ ở Hà Giang phân bố xung quanh dãy núi Tây Côn Lĩnh với độ cao gần 2.500m, tạo nên một phong cảnh đặc biệt và hấp dẫn.
Thôn Đán Khao, xã Thượng Sơn (Vị Xuyên) được biết đến với cái tên "Trà Mây", là điểm thu hút khách du lịch đến thưởng ngoạn cây chè cổ thụ và trải nghiệm quy trình sản xuất chè thủ công truyền thống của người dân tộc bản địa. Những câu chuyện về cây chè, người trồng và chăm sóc chè cùng với việc hưởng lợi từ nó trong môi trường mây trời khiến cho du khách luôn có sự hứng thú khi đến với vùng này để khám phá văn hóa miền núi và văn hóa chè đặc trưng của Hà Giang.
2.3 Vùng chè Yên Bái
Tổng diện tích chè tại Yên Bái hiện đạt khoảng 3.630ha, phân bố đều ở 8/9 huyện và thành phố. Trong đó, hơn 3.000ha được dành cho chè Shan Tuyết, sản xuất khoảng 75.000 tấn búp tươi mỗi năm, đa phần được xuất khẩu ra nước ngoài. Suối Giàng, một xã vùng cao tại huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái, nổi tiếng với chè Shan Tuyết, được coi là "nữ hoàng" trong thế giới của các loại chè Việt. Đặc sản này được ưa chuộng không chỉ tại Việt Nam mà còn trên thị trường toàn cầu.
Vùng đất này không chỉ có một số cây chè cổ thụ đáng kinh ngạc về số lượng và tuổi đời. Suối Giàng có hàng nghìn cây chè cổ thụ với độ tuổi hơn 100 năm, thậm chí có cây lên đến 300 năm tuổi, tạo nên một trong những điểm độc đáo và hấp dẫn của Yên Bái. Chè Shan Tuyết Suối Giàng nằm ở độ cao từ 1.500-1.800m so với mực nước biển, với khí hậu ôn hòa và hàng chục nghìn cây chè cổ thụ mang giá trị lịch sử. Đây được xem là một trong những di sản quý của tỉnh Yên Bái.
2.4 Vùng chè Sơn La
Vùng chè Sơn La, nằm ở độ cao khoảng 1.800m so với mực nước biển, tại xã Tà Xùa, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La, được phú cho khí hậu mát mẻ, phong cảnh hùng vĩ và tươi đẹp. Đây là nơi nổi tiếng với giống chè Shan Tuyết, cây chè có tuổi thọ lên đến hàng trăm năm, mang hương vị đặc trưng không thể tìm thấy ở bất cứ nơi nào khác. Với giá trị đặc biệt này, cộng đồng và chính quyền địa phương đang cố gắng để thương hiệu này được biết đến và sử dụng rộng rãi hơn, cả trong và ngoài nước. Rừng chè Shan Tuyết cổ thụ với diện tích lên đến 140.000ha đang được bảo vệ và quản lý bởi người dân tộc Mông, họ coi đây như là một "kho báu cổ" giúp họ thoát khỏi cảnh nghèo đói, đẩy mình tìm đến sự giàu có.
Khu vực Tà Xùa hiện đang có hơn 200ha chè Shan Tuyết, trong đó, gần một nửa là cây chè cổ thụ, tập trung chủ yếu ở các bản Bẹ, Tà Xùa, Chung Chinh. Nhờ điều kiện khí hậu với mây phủ quanh năm, độ ẩm cao và không khí trong lành, mát mẻ, cây chè Shan Tuyết ở đây phát triển mạnh mẽ, với búp to, dưới lá chè có lớp lông mịn trắng như tuyết, được người dân địa phương gọi là chè Tuyết. Quá trình thu hái và chế biến chè tại đây tuân thủ quy trình kỹ thuật hiện đại kết hợp với kinh nghiệm lâu năm của người dân bản địa, tạo ra những sản phẩm chất lượng cao. Nhờ vào sự cố gắng này, chè Shan Tuyết từ một sản phẩm không có thương hiệu đã trở thành một sản phẩm OCOP 4 sao cấp quốc gia. Vào cuối năm 2019, Hiệp hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam đã công nhận 200 cây chè cổ thụ tại bản Bẹ, Tà Xùa là Quần thể Cây Di sản.
2.5 Vùng chè Lâm Đồng
Lâm Đồng, với địa hình bình sơn nguyên, núi cao và thung lũng, là điểm sáng của ngành trồng trọt ở miền Nam. Với 200.000 ha đất bazan màu mỡ, nơi đây rất thích hợp cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm như chè, cà phê và nhiều loại cây khác. Bảo Lộc thuộc tỉnh Lâm Đồng, với địa thế đặc biệt và khí hậu ôn hòa, độ ẩm cao, là môi trường lý tưởng cho cây chè phát triển. Nhiệt độ ổn định, mát dịu, sương mù và lượng mưa phong phú tạo ra điều kiện thuận lợi cho cây chè. Nơi đây nổi tiếng với nhiều nông trường chè như Tâm Châu và Phương Nam, sản xuất các loại trà nổi tiếng như trà xanh, trà Ô Long, trà Atiso và trà Lài.
Lâm Đồng là một trong những tỉnh có diện tích trồng chè lớn và lâu đời nhất tại Việt Nam. Với 11.287,4ha chè các loại, tỉnh này đang đứng vững trên bảng xếp hạng sản lượng chè. Chất lượng chè ở Lâm Đồng được đánh giá cao với hương thơm đặc trưng và vị ngọt dịu. Với 25% diện tích và 27% sản lượng chè của cả nước, Lâm Đồng tập trung chủ yếu ở các địa phương như Bảo Lộc, Bảo Lâm, Di Linh và Đà Lạt. Ngoài trà đen và trà xanh truyền thống, sản xuất trà Olong cũng đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều thương hiệu nổi tiếng như Kim Tuyên, Tứ Quý, Ngọc Thúy, Thanh Tâm.
Với lịch sử trồng chè lâu đời, Lâm Đồng sở hữu Nhà máy Chè Cầu Đất, được xây dựng từ năm 1927 bởi người Pháp. Nhà máy này đã được công nhận là "Nhà máy Chè cổ xưa nhất Việt Nam còn hoạt động", đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp trà tại địa phương này.
►Xem thêm: Các loại trà Shan tuyết? Bảng giá trà Shan tuyết mới nhất
2.6 Vùng chè Tuyên Quang
Tuyên Quang không chỉ nổi tiếng với trà mà còn là một điểm sáng trong sản xuất chè tại Việt Nam. Ngoài việc phát triển các vùng trồng chè Shan Tuyết, địa phương này cũng tập trung vào việc trồng nhiều loại giống chè đặc sản có giá trị kinh tế cao như Kim Tuyên, Ngọc Thuý, Phúc Vân Tiên, Đại Bạch Trà... Điều này đã dẫn đến sự tăng cường năng suất và chất lượng chè ở Tuyên Quang, được đánh giá cao khi tham gia các triển lãm trong và ngoài nước cũng như trong quá trình xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Với diện tích chè 7.912 ha tập trung chủ yếu ở các huyện Sơn Dương, Yên Sơn và Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang đã đạt được những thành tựu đáng kể. Năng suất chè búp tươi tăng đều, với sản lượng ổn định. Đến năm 2011, năng suất chè đạt 25,1 tạ/ha, với sản lượng chè búp tươi đạt 17.463 tấn. Hiện tỉnh có 18 cơ sở chế biến chè, đáp ứng nhu cầu sản xuất chè trên quy mô từ bốn tấn đến 75 tấn/ngày.
Ngoài các giống chè truyền thống như chè Shan Tuyết, diện tích chè trồng tại Tuyên Quang đang ngày càng mở rộng và chú trọng vào việc trồng các giống chè mới như chè PH1, chè Bát Tiên, Ô Long, Ngọc Thúy… Điều này đã giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm chè. Sản phẩm chè của các doanh nghiệp tham gia hội chợ trong và ngoài nước đều được đánh giá cao về chất lượng và thiết kế sản phẩm, khẳng định vị thế của chè Tuyên Quang trên thị trường nội địa và quốc tế.
2.7 Vùng chè Phú Thọ
Vùng chè Phú Thọ được xem như "cái nôi" của ngành chè Việt Nam, nổi tiếng với việc áp dụng nhiều giải pháp phát triển cây chè theo hướng bền vững, chất lượng và an toàn thực phẩm. Phú Thọ, một vùng đất Trung du với nhiều đồi lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây chè. Đây được biết đến là một trong những địa phương có diện tích và sản lượng chè lớn nhất cả nước, với năng suất chè đáng chú ý, sản lượng ấn tượng và tỷ lệ diện tích các giống chè mới cao.
Hiện nay, Phú Thọ đứng thứ tư về diện tích chè với hơn 16.000ha và thứ ba về sản lượng chè trên toàn quốc. Sản phẩm chè xanh Chùa Tà từ làng nghề chè Chùa Tà đã có chỗ đứng trong tâm trí của người tiêu dùng sau khi được cấp nhãn hiệu tập thể từ năm 2016. Ngoài ra, vùng nguyên liệu chế biến chè đen xuất khẩu sang nhiều quốc gia cùng với việc hình thành các vùng nguyên liệu phục vụ chế biến chè xanh, đặc biệt trồng bằng các giống chè mới ở nhiều huyện khác nhau của Phú Thọ như Tân Sơn, Thanh Sơn, Ðoan Hùng, Thanh Ba, Phù Ninh, Hạ Hòa, đã tạo nên một ngành chè đa dạng và phong phú trong tỉnh này.
►Xem thêm: Tổng quan các loại trà: Phân loại theo vùng trồng, giống cây trồng và mức độ oxy hóa
3. Tổng kết
Sau hành trình khám phá vùng chè Việt Nam, chúng ta đã tìm hiểu rõ hơn về sự đa dạng và quy mô của ngành trồng chè trên khắp đất nước. Nếu bạn quan tâm về văn hóa trà Việt, lịch sử sự phát triển của trà Việt cũng như các sản phẩm trà Việt cao cấp hiện nay, đừng ngần ngại liên hệ với Thuận Trà Tân Cương ngay để được tư vấn về ưu đãi sản phẩm và được hỗ trợ dịch vụ sớm nhất nhé! Chúng tôi cam kết chỉ cung ứng những sản phẩm trà sạch 100%, chính sách ĐỔI TRẢ cùng những dịch vụ CSKH sẽ luôn sẵn lòng phục vụ trải nghiệm thưởng thức tuyệt vời nhất dành cho các thực khách yêu trà.
Liên hệ:
- Hotline/zalo: 0819.486.555
- Fanpage: facebook.com/thuantratancuong.officaltea
- Địa chỉ văn phòng: 184 phố Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà Nội
- Địa chỉ sản xuất: Xóm Hồng Thái 2 - Tân Cương - Thái Nguyên
Viết bình luận